CẨU TỰ HÀNH UNIC 554 – XE TẢI ISUZU VĨNH PHÁT
Cẩu tự hành Unic 554 được nhập khẩu nguyên cần về Việt Nam. Cẩu tự hành Unic 554 được gắn trên nền xe Isuzu Vĩnh Phát FN129. Xe có công suất 175PS, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Hình ảnh Isuzu gắn cẩu tự hành Unic
Nguồn gốc xe tải Isuzu gắn cẩu tự hành unic 554
Sản phẩm xe isuzu được Vĩnh Phát motor lắp ráp 3 cục (động cơ, cabin, chassis) được 100% isuzu nhật bản. Dây chuyền lắp ráp đã được các kỹ sư isuzu nhật bản kiểm định và đạt chất lượng tiêu chuẩn isuzu. cẩu tự hành unic có động cơ 4HK1 -TC, xe hoạt động mạnh mẽ, bề bỉ. Thiết kế isuzu đẹp mắt.
Hình ảnh Isuzu gắn cẩu tự hành Unic
Thông số cẩu tự hành unic 554
Có chiều ngang hai chân khi duỗi thẳng là 3,8 mét. Với bề ngang này có thể vận hành ở mức cân bằng cao, giúp an toàn cho cẩu xe và người sử dụng. Chiều cao tối đa của dòng cẩu này là 12,6 mét, bán kính làm việc từ 0,7 mét đến 10,63 mét. Chiều dài cần từ 3,6 mét đến 10,87 mét. Góc nâng từ 1 đến 78 độ. Góc quay cần 360 độ.
Hình ảnh Isuzu gắn cẩu tự hành Unic
Chính sách bán hàng cẩu tự hành unic
Khách hàng mua xe tải gắn cẩu tự hành unic 554 tại công ty Vĩnh Phát, quý khách được quyền lợi gì?
– Công ty Vĩnh Phát hỗ trợ khách hàng phí trước bạ. Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản. Phong cách phục vụ chuyên nghiệp của đội ngũ CB – CNV. Thủ tục vay vốn đơn giản, nhanh gọn với lãi suất ưu đãi thất (Vay tới 80% – 90%) trị giá xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ISUZU VĨNH PHÁT LẮP CẨU UNIC 5 TẤN 4 ĐỐT
Kích thước | |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)(mm) | 9140 x 2200 x 3420 |
Kích thước thùng hàng | 6320 x 2070 x 550 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW) (mm) | 1680/1650 |
Chiều dài cơ sở (WB) (mm) | 5210 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH) (mm) | 1,015/1,315 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE) (mm) | 3,545 |
Trọng lượng Xe Tải | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 12990 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 7095 |
Tải trọng hàng hoá | 5700 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Động cơ – Truyền động | |
Kiểu động cơ | Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp |
Loại | 4HK1-TC |
Dung tích xi lanh (cc) | 5193 cm3 |
Công suất cực đại [Ps (Kw)] | 129 kW/ 2600 v/ph |
Kiểu hộp số | ISUZU MLD-6Q 6 số tiến và 1 số lùi |
Các hệ thống cơ bản | |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực |
Hệ thống thắng | Phanh hơi locker |
Bình điện | 12x2V-70A |
Máy phát điện | 12x2v-70A |
Tính năng động học | |
Khả năng vượt dốc tối đa (%) | 45 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 110 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.